Nam tuổi Ất Dậu 1945 hợp với tuổi nào nhất?
Cùng xem những gợi ý chính xác về một nửa phù hợp nhất với tuổi Ất Dậu 1945 nam mạng, với hy vọng, bạn sẽ tìm được ý chung nhân tuyệt vời nhất, giúp đời sống lứa đôi luôn viên mãn.
Nam Ất Dậu hợp các tuổi nữ
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Dậu => Tứ Tuyệt | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1966 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Bính – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dậu => Lục Hình | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1967 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1973 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1976 | Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Bính – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1977 | Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1983 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1984 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Ất => Bình Hòa | Địa chi : Tí – Địa chi : Dậu => Lục Phá | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1985 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Ất => Bình Hòa | Địa chi : Sửu – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
1989 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Ất => Tương Phá | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1992 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1993 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Dậu – Địa chi : Dậu => Tự Hình | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2001 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Tân – Thiên can : Ất => Tương Xung | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2002 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dậu => Lục Hình | Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
2003 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
2012 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dậu => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
2013 | Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |